Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scupper
/'skʌpə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
lỗ thông nước ở mạn tàu (cho nước ở boong thoát đi)
Động từ
đánh chìm (tàu thủy)
(khẩu ngữ) làm thất bại, làm sạt nghiệp
we're
scuppered
!
chúng ta đã sạt nghiệp
the
project
was
scuppered
by
lack
of
money
đề án đã thất bại vì thiếu tiền