Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scud
/ˈskʌd/
US
UK
verb
always followed by an adverb or preposition scuds; scudded; scudding
[no obj] literary :to move or go quickly
Clouds
scudded
across
the
sky
.