Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scrutinize
US
UK
verb
I have scrutinized the results of the blood tests and can find nothing abnormal
examine
analyse
dissect
investigate
probe
study
inspect
sift
go
over
or
through
check