Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scrum
/skrʌm/
US
UK
Danh từ
như scrummage
xem
scrummage
(nghĩa bóng) cuộc loạn đả; cuộc tranh nhau hỗn loạn
there
was
the
usual
scrum
for
tickets
when
the
box
office
opened
đã xảy ra một cuộc tranh giành vé như thường lệ khi quầy bán vé mở cửa
Động từ
(-mm-)
scrum down
gây nên một cuộc ẩu đả
* Các từ tương tự:
scrum-half
,
scrummage
,
scrumptious
,
scrumpy