Động từ
rít lên
phanh rít lên khi xe dừng lại
cổng rít lên khi mở ra
screech something out at somebody
kêu thét lên, hét lên
kêu thét lên vì đau đớn
"để mặc tôi một mình!"- cô ta thét lên
screech along (past, through)
rít qua
máy bay phản lực rít qua nóc nhà
rít lên đứng lại (xe)
Danh từ
tiếng kêu thét lên, tiếng hét lên
tiếng rít lên
tiếng rít của lớp xe (khi xe quành ở tốc độ cao…)