Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scratchy
/'skræt∫i/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
làm ngứa, làm rát
scratchy
clothes
quần áo mặc rát da
có tiếng rít vì bị xước (băng từ)
kêu sột soạt (ngòi bút khi viết trên giấy)
nguệch ngoạc, cẩu thả (bài viết, bức vẽ)