Danh từ
[người, tàu, máy bay] trinh sát
người phát hiện và nuôi dưỡng tài năng (về thể thao, về nghệ thuật)
Scout
(cách viết khác trước đây Boy Scout) hướng đạo sinh
đội hướng đạo sinh
Động từ
scout around (about) for something (somebody)
lùng tìm; tìm kiếm
tôi đã lùng khắp thành phố tìm một căn nhà tốt hơn
trinh sát
trinh sát quân địch