Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scornful
/'skɔ:nful/
US
UK
Tính từ
[đầy] khinh bỉ, [đầy] khinh miệt
a
scornful
smile
cái cười đầy khinh bỉ
scornful
of
the
greed
of
others
khinh bỉ tính tham lam của người khác
* Các từ tương tự:
scornfully