Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scolding
/'skəʊldiŋ/
US
UK
Danh từ
sự rầy la, sự mắng mỏ; trận rầy la, trận mắng mỏ
give
somebody
a
scolding
for
being
late
rầy la ai vì trễ giờ