Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scintilla
/sin'tilə/
US
UK
Danh từ
not a scintilla of something
không một chút, không một mảy may
there's
not
a
scintilla
of
truth
in
what
he
says
không một chút sự thật nào trong những gì nó nói
* Các từ tương tự:
scintillate
,
scintillating
,
scintillation
,
scintillator