Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
schoolchild
/ˈskuːlˌʧajəld/
US
UK
noun
plural -children
[count] :a child who goes to a school