Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scholar
/'skələ[r]/
US
UK
Danh từ
học sinh được hưởng học bổng
học giả
a
Greek
scholar
một học giả thông thạo tiếng Hy Lạp cổ điển
* Các từ tương tự:
scholarly
,
scholarship