Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sceptical
/'skeptikl/
US
UK
Tính từ
(Mỹ skeptical)(+ of, about)
hoài nghi
everyone
says
our
team
will
win
,
but
I'm
sceptical
of
(
about
)
it
mọi người điều nói đội của chúng ta sẽ thắng, nhưng tôi còn hoài nghi điều đó
* Các từ tương tự:
sceptically