Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scented
/ˈsɛntəd/
US
UK
adjective
having a pleasing smell
sweetly
scented
flowers
/
oils
The
soap
is
scented.
a
pine-scented
candle