Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scarce
/skeəs/
US
UK
Tính từ
khan hiếm; hiếm
it
was
wartime
and
food
was
scarce
lúc đó là thời chiến và thực phẩm khan hiếm
this
book
is
now
scarce
cuốn sách này bây giờ hiếm thấy
make oneself scarce
(nghĩa bóng)
lẩn đi, tránh đi
he's
in
a
bad
mood
,
so
I'll
make
myself
scarce
ông ta đang cáu, tôi sẽ tránh đi thôi
* Các từ tương tự:
Scarce currency
,
scarcely
,
scarcement
,
scarceness