Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scar
US
UK
noun
Fortunately, the cut is shallow and shouldn't leave a scar
blemish
mark
damage
disfigurement
wound
injury
scratch
mar
cut
burn
brand
cicatrix
verb
The blow scarred him for life
blemish
mark
damage
disfigure
wound
injure
scratch
mar
cut
burn
brand
dent
* Các từ tương tự:
scarce
,
scarcely
,
scarcity
,
scare
,
scared
,
scary