Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scapegoat
/'skeipgəʊt/
US
UK
Danh từ
(Mỹ, cách viết khác fall guy)
người giơ đầu chịu báng
I
was
made
the
scapegoat,
but
it
was
the
others
who
started
the
fire
tôi chỉ là người giơ đầu chịu báng, còn mấy người kia mới chính là người đã nổ súng