Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scanty
/ˈskænti/
US
UK
adjective
-ier; -est
[also more ~; most ~] :very small in size or amount
The
cheerleaders
wore
scanty
outfits
.
scanty
data
&
lt
;
SYNR
synonyms seemeager</SYNR