Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scads
/ˈskædz/
US
UK
noun
[plural] informal :a large amount of something - usually + of
We
have
scads [=
lots
]
of
time
left
.
scads
of
money