Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
savoury
/'seivəri/
US
UK
Tính từ
(Mỹ savory)
mặn, gắt, không ngọt (mùi vị thức ăn)
thơm ngon
(thường trong câu phủ định) có tiếng tốt, đáng kính trọng
savoury
reputation
thanh danh đáng kính trọng
Danh từ
(Mỹ savory)
món mặn (cuối bữa ăn)