Danh từ
(Mỹ savor)
mùi vị, hương vị; hơi hướng
súp thoảng có mùi vị tỏi
quan điểm chính trị của ông ta có hơi hướng cuồng tin
Động từ
thưởng thức, nhấm nháp
thưởng thức những món ăn Trung Quốc ngon nhất
(nghĩa bóng) nay thi cử đã qua, tôi đang thưởng thức (tận hưởng) sự tự do thoải mái của tôi
savour of something
(không dùng ở dạng bị động)
có hơi hướng, thoáng vẻ
những nhận xét thoáng của cô ta thoáng giả nhân giả nghĩa