Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sardine
/sɑ:'di:n/
US
UK
Danh từ
(động vật học)
cá xác-đin
packed (squashed) like sardines
(khẩu ngữ)
lèn như cá hộp; chật như nêm cối
the
ten
of
us
were
squashed
together
like
sardines
in
the
lift
mười đứa chúng tôi lèn vào nhau trong thang máy như cá hộp