Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
salted
US
UK
adjective
having salt added
Cook
the
pasta
in
boiling
salted
water
.
salted
butter
/
peanuts
-
opposite
unsalted
preserved with salt
salted
fish
/
meat
/
pork