Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
salivate
/'sæliveit/
US
UK
Động từ
nước bọt; chảy nước dãi
a
dog
salivates
when
it
sees
a
bone
con chó chảy nước dãi khi thấy khúc xương