Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
saliva
/səˈlaɪvə/
US
UK
noun
[noncount] :the liquid produced in your mouth that keeps your mouth moist and makes it easier to swallow food
* Các từ tương tự:
salivary gland
,
salivate