Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
salesman
US
UK
noun
/ˈseɪlzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) whose job is to sell things
a
car
salesman
He
was
the
company's
best
salesman
last
year
.
* Các từ tương tự:
salesmanship