Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sailor
/'seilə[r]/
US
UK
Danh từ
thủy thủ
lính thủy
người đi đường thủy
I
am
not
a
very
good
sailor
tôi không phải là người đi đường thủy quen sóng gió (hay bị say sóng)
người thường bơi xuồng (như là một môn thể thao)
* Các từ tương tự:
sailor hat
,
sailor suit
,
sailorly