Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
saccharine
/'sækəri:n/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
ngọt gắt; ngọt xớt
a
saccharine
taste
vị ngọt gắt
a
saccharine
voice
giọng ngọt xớt