Danh từ
lằn bánh xe
(bóng) vét đường mòn quen thuộc
bỏ lối sống theo vết đường mòn quen thuộc
sống theo vết đường mòn buồn tẻ quen thuộc
Động từ
(-tt-) (chủ yếu ỏ dạng bị động)
để lại những lằn bánh
con đường mang những lằn bánh xe sâu
Danh từ
(cũng the rut)
sự động dục
hươu đực đánh nhau vào kỳ động dục
Động từ
(-tt-)
động dục
con hươu đực động dục