Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rustic
/'rʌstik/
US
UK
Tính từ
[điển hình cho] nông thôn
rustic
simplicity
sự giản dị đặc nông thôn
mộc mạc
rustic
manners
cử chỉ mộc mạc
bằng gỗ chưa đẽo gọt
a
rustic
bench
cái ghế dài bằng gỗ chưa đẽo gọt
Danh từ
(xấu)
người quê mùa
* Các từ tương tự:
rustically
,
rusticate
,
rustication
,
rusticity
,
rusticness