Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rush-hour
/'rʌ∫aʊə[r]/
US
UK
Danh từ
giờ cao điểm (trong giao thông ở các thành phố lớn)
I
got
caught
in
the
rush-hour
traffic
tôi bị kẹt xe trong giờ cao điểm
* Các từ tương tự:
rush-hours