Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rural
/'rʊərəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] nông thôn
rural
areas
vùng nông thôn
rural
bus
services
dịch vụ xe buýt nông thôn
* Các từ tương tự:
rural dean
,
rural delivery
,
rural route
,
ruralism
,
rurality
,
ruralization
,
ruralize