Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
runt
/rʌnt/
US
UK
Danh từ
con vật còi cọc (thường nói về lợn trong một ổ)
(xấu) người nhỏ con xấu xí; người không ra gì
* Các từ tương tự:
runtime
,
runty