Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
running mate
/'rʌniŋmeit/
US
UK
(chính trị)
ứng cử viên liên danh (ứng cử làm phó tổng thống cùng một người khác đứng tên ứng cử tổng thống)
Reagan
has
yet
to
choose
his
running
mate
Reagan hãy còn phải chọn ứng cử viên liên danh với ông ta