Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
run-through
/'rʌnθru:/
US
UK
Danh từ
sự diễn tập lại
we
need
one
more
run-through
before
the
performance
chúng tôi cần diễn tập lại một lần nữa trước khi diễn xuất
* Các từ tương tự:
run throught