Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
run-in
/'rʌnin/
US
UK
Danh từ
(to something) khoảng thời gian dẫn tới (một sự việc gì)
during
the
run-in
to
election
trong thời gian dẫn tới cuộc bầu cử
(with something) (Mỹ, khẩu ngữ) cuộc cãi nhau; sự bất đồng ý kiến
have
a
run-in
with
somebody
cãi nhau với ai
* Các từ tương tự:
run into