Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rumple
/ˈrʌmpəl/
US
UK
verb
rumples; rumpled; rumpling
[+ obj] :to make (something) messy or wrinkled
He
rumpled
her
hair
affectionately
.