Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
rumoured
/ru:məd/
US
UK
Tính từ
(Mỹ rumored)
theo lời đồn; đồn đại
the
rumoured
marriage
between
the
prince
and
the
dancer
did
not
in
fact
take
place
vụ kết hôn mà người ta đồn đại giữa ông hoàng và cô vũ nữ thực tế có đâu
it's
rumoured
that
there'll
be
an
election
this
year
người ta đồn là năm nay sẽ có một cuộc bầu cử
he
is
rumoured
to
have
left
the
country
người ta đồn là anh ta đã bỏ nước ra đi