Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ruling
/'ru:liŋ/
US
UK
Tính từ
(thành ngữ)
thống trị
the
ruling
class
giai cấp thống trị
trội nhất
his
ruling
passion
đam mê trội nhất của anh ta
Danh từ
quyết định (của quan tòa…)
we're
anxiously
awaiting
the
court's
ruling
on
this
matter
chúng tôi lo lắng chờ quyết định của tòa về việc ấy
the
judge
gave
a
ruling
that
they
should
pay
all
the
money
back
quan tòa phán quyết rằng họ phải trả lại tất cả số tiền đó