Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rue
/ru:/
US
UK
Danh từ
(thực vật)
cây cửu lý hương
Động từ
(rued; động tính từ hiện tại: rueing)
hối tiếc (về cái gì)
you'll
live
to
rue
it
một ngày kia anh sẽ hối tiếc điều đó
* Các từ tương tự:
rue-raddy
,
ruefescence
,
ruefescent
,
rueful
,
ruefully
,
ruefulness