Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rudely
/'ru:dli/
US
UK
Phó từ
[một cách] vô lễ
behave
rudely
đối xử vô lễ
[một cách] thô sơ
rudely-fashioned
weapons
vũ khí chế tạo thô sơ
[một cách] dữ dội, [một cách] đột ngột
rudely
awakened
by
screams
and
shouts
bị tiếng la thét đánh thức dậy đột ngột