Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rudder
/'rʌdə[r]/
US
UK
Danh từ
bánh lái (tàu thủy, máy bay)
* Các từ tương tự:
rudder-post
,
rudder-stock
,
rudderfish
,
rudderless