Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
ruckle
/'rʌkl/
US
UK
Danh từ
nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((như) ruck)
Động từ
((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((như) ruck)
Danh từ
tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
Nội động từ
thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)