Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rouse
/raʊz/
US
UK
Động từ
đánh thức, thức; thức dậy
I
was
roused
by
the
sound
of
a
bell
tôi bị tiếng chuông đánh thức dậy
it's
time
to
rouse
the
children
đã đến giờ thức trẻ em dậy
I
rouse
slowly
from
a
deep
sleep
tôi từ từ thức dậy sau một giấc ngủ say
thức tỉnh; khích động
rouse
somebody
to
action
khích động ai hành động
I
warn
you
,
he
is
dangerous
when
he's
roused
!
tôi bảo cho anh biết, hắn ta có thể nguy hiểm khi bị khích động đấy!
* Các từ tương tự:
rouseabout
,
rouser