Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roughage
/ˈrʌfɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] :plant material that cannot be digested but that helps you to digest other food :fiber