Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rotunda
/roʊˈtʌndə/
US
UK
noun
plural -das
[count] :a large, round room and especially one covered by a dome
We
stood
inside
the
rotunda
of
the
U
.
S
.
Capitol
Building
.