Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rotten
/'rɒtn/
US
UK
Tính từ
mục; thối; rữa
egg
was
rotten
trứng thối
the
wood
was
so
rotten
you
could
put
your
finger
through
it
gỗ đã mục đến mức có thể thọc ngón tay qua được
đồi bại, sa đọa
a
person
that
is
rotten
to
the
core
một con người sa đọa hết mức
rotten
ideas
ý tưởng đồi bại
(khẩu ngữ) tồi; tồi tệ; khó chịu
rotten
weather
thời tiết khó chịu
she
is
a
rotten
cook
chị ta là một người nấu ăn tồi
* Các từ tương tự:
rottenly
,
rottenness