Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rotation
/rəʊ'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự quay
the
rotation
of
the
Earth
sự quay của quả đất
vòng quay
five
rotations
per
hour
năm vòng quay mỗi giờ
sự luân phiên
rotation
of
crops
sự trồng luân phiên, sự luân canh
in rotation
luân phiên nhau, lần lượt
* Các từ tương tự:
rotational