Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rostrum
US
UK
noun
/ˈrɑːstrəm/ , pl rostrums or rostra /ˈrɑːstrə/
[count] formal :a small raised platform on a stage