Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roseate
/ˈroʊzijət/
US
UK
adjective
literary :having a pink color
a
bird
with
roseate
feathers